Trong các bản nhạc piano cổ điển chúng ta thường gặp rất nhiều ký hiệu mới và là, để phá được những bài này chúng ta buộc phải hiểu những ký hiệu đó là gì. Dươi đây là tổng hợp các ký hiệu có trong bản nhạc piano đầy đủ nhất cho mọi người.
1. Danh từ về màu sắc khi diễn xuất – Các kí hiệu trong bản nhạc piano:
Affenose: thân mật.
Agitato: xao xuyến.
Conanima: có hồn.
Risolato: cương quyết.
Sostenuto: nâng lên.
Energico: sức mạnh mẽ.
Religioso: thành kính.
Tristamente: buồn rầu.
Con Delicatezza: thanh nhã.
Con Dolone: đau thương.
Disperato: tuyệt vọng.
Dolee (Doleissimo): êm ái.
Doloroso: đau khổ.
Malinconico: sầu.
Con Brio (Brioso): lanh lẹ.
Espressimo: thêm ý vào.
Con Fioco: nhiệt liệt.
Con Spirito: ý nhị hơn.
Gragioto: diễm lệ.
Maetoso: uy nghiêm.
2. Danh từ về cường độ – Các kí hiệu trong bản nhạc piano:
Piano(p) : nhẹ
Pianissimo(pp và ppp) : rất nhẹ và cực kỳ nhẹ.
Meggo piano(mp) : nhẹ vừa phải.
Forte(f) : mạnh.
Forte piano (fp) : mạnh đến nhẹ chuyển tiếp.
Sforzando (sfz) : mạnh riêng cho âm điệu được ghi.
Sforzando piano (sfp) : nhẹ riêng cho âm điệu được ghi.
Sforzando forte (sff) : mạnh hơn cho âm điệu được ghi.
pìu forte (pìu f) : mạnh thêm 1 chút.
Sempre pp (Sem pp) : luôn luôn rất nhẹ.
Piano Subito (p sub) : nhẹ đột ngột.
Crescendo (CRESC…) và dấu <: mạnh dần lên. Meggo forte(f) :mạnh vừa phải. Fortissimo(ff và fff) : mạnh lắm và cực kỳ mạnh. Poco piano(poco p) : hơi nhẹ. Poco forte (poco f) : hơi mạnh. Decrescendo (DECRESC…) và dấu >: nhẹ dần xuống.
: khoảng giữa mạnh, 2 đầu nhẹ.
>p<: khoảng giữa nhẹ, 2 đầu mạnh.
3. Danh từ chỉ định về tốc độ – các kí hiệu trong bản nhạc piano:
Grave: từ từ….trịnh trọng (tempo: 40-43)
Largo: chậm…. rộng rãi (tempo: 44-47)
Laghetto: hoi chậm, rộng rãi (tempo: 48-51)
Adagno và Lanto: chậm (tempo: 52-59)
Andante: khoan thai (tempo: 60-65)
Andantino: hơi khoan thai (tempo: 66-75)
Moderato: vừa phải (tempo: 80-99)
Allegretto: bắt đầu hơi nhanh (tempo: 100-115)
Allegrio: nhanh hơn (116 trở đi).
4. Danh từ bổ túc về tốc độ – các kí hiệu trong bản nhạc piano:
Poco: ít.
Poco Apoco: từ từ thêm hoặc bớt.
Pìu: hơn
Animato: linh hoạt.
Slargando: rộng ra.
Staccato: tách ra.
Motopiu: hơn lên nhiều.
Non molto: đừng nhiều quá.
Quesi: gần như.
Crescendo (Cresc.): mạnh dần.
Descrescendo (Decrese): yếu dần.
Diminuendo (Dim): giảm dần.
Morendo (Mor): tắt dần.
Senzatempo: không giữ nhịp.
5. Danh từ về tốc độ hành nhạc thường được ghi riêng cho từng câu nhạc trong bài:
Ritarddondo (Rit…): chậm lại.
Rallentendo (Rall…): chậm dần.
Poco lento: hơi chậm.
Accelerando (Accel…): mau lên.
Ritemnito: giữ lại.
Stretto: dồn dập.
Strirgendo: dồn gấp.
Adlibitum (Adlib.): tùy ý.
Atempo: trở lại tốc độ chính.
Commodo: cởi mở.
Hy vọng với các kí hiệu trong bản nhạc piano trên đây có thể giúp bạn đọc & hiểu được bản nhạc piano khi chơi cũng như sẽ tiến nhanh hơn trong việc học đàn piano. Chúc mọi người thành công!